000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00606nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20240416094622.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
240416b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2022 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Giao tiếp kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm |
GS.TS. Hà Nam Khánh (ch.b), ThS. Phạm Thị Trúc Ly, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đồng Nai. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đồng Nai, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2022. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
376tr. ; |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà Nam Khánh |
Thuật ngữ liên quan |
GS.TS. (ch.b) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Thị Trúc Ly |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |