000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00596nam a22001577a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20240416115637.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
240416b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2015 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm |
Đồng chủ biên: PGS.TS. Phạm Văn Dược, TS. Huỳnh Đức Lộng, ThS. Lê Thị Minh Tuyết |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm Văn Dược |
Thuật ngữ liên quan |
Đồng chủ biên: PGS.TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh Đức Lộng |
Thuật ngữ liên quan |
Đồng chủ biên: TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê Thị Minh Tuyết |
Thuật ngữ liên quan |
Đồng chủ biên: ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |