000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00843nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
333 |
Chỉ số ấn phẩm |
PET 1990 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Peters, Thomas J. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các công ty phát đạt của Hoa Kỳ |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Những bài học và kinh nghiệm |
Thông tin trách nhiệm |
Thomas J. Peters, Robert H. Waterman; Biên dịch: Nguyễn Hải, ... [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KH&KT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1990. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
158tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những bài học kinh nghiệm kinh doanh của một số công ty làm ăn phát đạt tại Mỹ. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công ty |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Waterman, Robert H. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hải. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Hiếu Nghĩa. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Ngọc Trung. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |