000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00943nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.15 |
Chỉ số ấn phẩm |
TAI 1993 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tài chính doanh nghiệp sản xuất |
Thông tin trách nhiệm |
Trương Mộc Lâm (ch.b.), ... [et al.]. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống Kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1993. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
450tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổ chức và chức năng, chi phí sản xuất kinh doanh, giá thành sản phẩm, tiêu thụ và giá cả sản phẩm, thu lợi, lợi nhuận và vốn cố định trong công tác tài chính của doanh nghiệp sản xuất. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp sản xuất |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Mộc Lâm. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Văn Thành. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Kiệm. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bạch, Đức Hiển. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Đình Trữ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |