ENGLISH FOR FINANCE AND BANKING (ID 6280)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00515nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20250328133143.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 221102b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
050 ## - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | HD30.28 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 23 |
Chỉ số phân loại | 658.872 GIA |
Chỉ số ấn phẩm | 2022 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | ENGLISH FOR FINANCE AND BANKING |
Thông tin trách nhiệm | By Hoang Thi Xuan Hong |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | FBU |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa Ngoại Ngữ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 43tr. ; |
Các đặc điểm vật lý khác | bản photo |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | HA NOI FINANCE AND BANKING UNIVERSITY |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thị Xuân Hồng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210748 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210749 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210750 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210751 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210752 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210753 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210754 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210755 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210756 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210757 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210758 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210759 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210760 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210761 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210762 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210763 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210764 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210765 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210766 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210767 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210768 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210769 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210770 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210771 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210772 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210773 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210774 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210775 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210776 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210777 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210778 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210779 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210780 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210781 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210782 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210783 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210784 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210785 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210786 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210787 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210788 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210789 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210790 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210791 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |
| | | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2025-03-28 | 658.872 GIA 2022 | TBV210792 | 2025-03-28 | 2025-03-28 | 2_Giáo trình |