000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00933nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120626t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
CAS 1993 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Casson, Herbert N. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những định lý để thành công trong doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Herbert N. Casson; Ngd. : Phạm Cao Tùng. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
[knxb] : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Mũi Cà Mau, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1993. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
195tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những kiến thức cần thiết cho một ông chủ duy trì một doanh nghiệp. Các mối quan hệ giữa người mua hàng hóa và người bán, cách tính toán giá thành sản xuất và giá bán. Vai trò của việc hoàn vốn nhanh, tính mạo hiểm trong kinh doanh, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Doanh nghiệp |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Cao Tùng. |
Thuật ngữ liên quan |
dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |