000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00958cas a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14484829 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112807.0 |
007 - Trường có độ dài cố định mô tả đặc điểm vật lý--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
t| |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
060807c20109999iauar p 0 a0eng c |
022 0# - Chỉ số ISSN |
Chỉ số ISSN |
1932-829X |
Nguồn |
1 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
NSDP |
Cơ quan sao chép |
NSDP |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
-- |
OCoLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
nsdp |
-- |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PN1993 |
Chỉ số ấn phẩm |
.A6285 |
082 10 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
658.05 |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số ấn phẩm |
ANN 2010 |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Annual editions : |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Criminal Justice 09/10 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
43 nd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
v. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
28 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện thời |
Tần suất phát hành hiện thời |
Annual |
362 0# - Ngày tháng xuất bản và/hoặc ấn định về sự lặp lại |
Ngày tháng xuất bản và/hoặc ấn định về sự lặp lại (kế tiếp) |
1st ed. (07/08)- |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Annual editions |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
McGraw-Hill Contemporary Learning Series |
515 ## - Ghi chú về các điểm đặc biệt có đánh số |
Ghi chú về các điểm đặc biệt có đánh số |
First ed. designated 07/08 but constitutes: 2007/2008. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Motion pictures |
Phân mục hình thức |
Periodicals. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
serials |
d |
2 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
n-oclcserc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |