Search engine marketing / (ID 671)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01078cam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 15460340
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112807.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080922s2009 nyua b 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780071597333 (alk. paper)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0071597336 (alk. paper)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi BTCTA
-- BAKER
-- YDXCP
-- C#P
-- BWX
-- CDX
-- DLC
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HF5415.1265
Chỉ số ấn phẩm .R357 2009
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 658.8/72
Chỉ số ấn bản 22
Chỉ số ấn phẩm RAM 2009
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Ramos, Andreas.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Search engine marketing /
Thông tin trách nhiệm Andreas Ramos, Stephanie Cota.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành New York :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c2009.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xx, 267 p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. ;
Khổ 24 cm.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references and index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Internet marketing.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Web search engines.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Communication in marketing.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Internet advertising.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Electronic commerce.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Cota, Stephanie.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-11-19 Quỹ châu Á 658.8/72 RAM 2009 BKE200622 2013-11-19 2013-11-19 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội