Giáo trình tài chính doanh nghiệp (ID 7)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01065nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112738.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120515t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức HIển, TS. Bùi Văn Vần [et al.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 431 tr. |
Khổ | 16 x 24 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Thông tin tùng thư | Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về tài chính doanh nghiệp. Nội dung và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, chi phí, doanh thu, quản lý nguồn vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Doanh nghiệp |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Kiệm. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bạch, Đức Hiển. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Văn Vần. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Yến. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Hoa. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200541 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200542 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200543 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200544 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200545 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200546 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200547 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200548 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200549 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200550 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200553 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200554 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200555 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200556 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200557 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200558 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200559 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200560 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200561 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200562 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200563 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200564 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200565 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200566 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200567 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200568 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200569 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200570 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200571 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200572 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200573 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200574 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200575 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200576 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200577 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200578 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200579 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200580 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200581 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200582 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200583 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200584 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200585 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | BKV200016 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | BKV200017 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | BKV200018 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | BKV200019 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | BKV200020 | 2012-05-15 | 2012-05-15 | 1_Sách | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200551 | 2012-07-01 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2012-07-30 | 2012-07-01 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2012-05-15 | Mua | 68000.00 | 658.15 GIA 2008 | TBV200552 | 2013-06-05 | 2012-05-15 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2012-11-30 |