000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00880nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112809.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140214t2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
HO-T 2013 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hoàng, Thị Phương Thảo. |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kế toán chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp trong điều kiện khoán tại Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật xây dựng : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn Thạc sỹ kinh tế chuyên ngành Kế toán / |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Thị Phương Thảo ; Nghd: TS. Hà Thị Thúy Vân. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
HVTC, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
102 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
kế toán chi phí |
Phân mục địa lý |
Công ty cổ phần phát triển kỹ thuật xây dựng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
giá thành sản phẩm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
xây lắp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
điều kiện khoán |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Thị Thúy Vân. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |