000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00683nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140217t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
915.9 |
Chỉ số ấn phẩm |
MOT 2013 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
100 câu hỏi - đáp về Biển, Đảo Việt Nam. |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dành cho tuổi trẻ Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thông tin và truyền thông, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
254 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Ban tuyên giáo trung ương |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
100 câu hỏi - đáp về Biển, Đảo Việt Nam. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Biển |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Lãnh thổ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đảo |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Linh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |