000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00893nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
519 |
Chỉ số ấn phẩm |
TOA 1998 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Toán kinh tế |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: Phạm Đình Hùng, ... [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
286tr. ; |
Khổ |
19cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học tài chính - kế toán Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu và phương pháp đơn hình đối ngẫu. Bài toán vận tải, bài toán sản xuất đồng bộ, phương pháp sơ đồ mạng lưới. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Toán kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quy hoạch tuyến tính |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Đình Phùng. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Quý. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Trung Kiên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |