000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00927nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112743.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120627t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
351.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
NGO 1995 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế |
Thông tin trách nhiệm |
Biên soạn: Nguyễn Cao Thường, ... [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHKTQD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
196tr. ; |
Khổ |
21cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Các phạm trù cơ bản của ngôn ngữ học, từ vựng, ngữ pháp; Phương pháp soạn thảo các văn bản kinh tế và văn bản thông thường. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn bản học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn bản kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Hợp đồng kinh tế |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Cao Thường. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Cao Khải. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Kim Thanh. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |