000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01175nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140218t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
303.48 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2001 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình quan hệ quốc tế |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Hệ cử nhân chính trị |
Thông tin trách nhiệm |
Thạc sĩ Nguyễn Xuân Phách, PGS. Nguyễn Bằng Tường, TS. Nguyễn Hoàng Giáp, ... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
442 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu môn quan hệ quốc tế. Tình hình quan hệ quốc tế từ cách mạng tháng 10 Nga tới nay. Chính sách đối ngoại của một số nước trên thế giới và chính sách đối ngoại của Đảng và nhà nước Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quan hệ quốc tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách đối ngoại |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Phách. |
Thuật ngữ liên quan |
Thạc sĩ. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Bằng Tường. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hoàng Giáp. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |