000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00937nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140221t xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.4 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2005 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình lý thuyết tiền tệ |
Thông tin trách nhiệm |
GS., TS. Vũ Văn Hóa, PGS., TS. Đinh Xuân Hạng, Ths. Nguyễn Văn Lộc,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
300 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tiền và cung cầu tiền. Các chế độ lưu thông tiền và vai trò của vàng trong nền kinh tế thị trường. Tiền giấy, lạm phát và các biện pháp ổn định lưu thông tiền tệ.... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiền tệ |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Hóa. |
Thuật ngữ liên quan |
GS., TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Xuân Hạng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS., TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Lộc. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |