000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01055nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140225t1996 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
351.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 1996 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình về quản lý hành chính Nhà nước |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dùng cho lớp bồi dưỡng cán bộ quản lý Nhà nước cao cấp và trung cấp |
Thông tin trách nhiệm |
GS. TS Nguyễn Duy Gia. |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2. |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Quản lý hành chính Nhà nước |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 9, có sửa chữa, bổ sung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
247 tr. ; |
Khổ |
13 x 19 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện hành chính quốc gia |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái niệm, nội dung hoạt đọng của cơ quan hành chính Nhà nước. Công cụ, hình thức và phương pháp quản lý hành chính Nhà nước. Nâng cao năng lực, hiệu quả quản lý Nhà nước. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Nhà nước |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Duy Gia. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |