000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01129nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112811.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140228t2005 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2005 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình lý thuyết tài chính |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: PGS. TS Dương Đăng Chinh, PGS. TS Phạm Ngọc Ánh, TS. Nguyễn Thị Chắt, ... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
468 tr. ; |
Khổ |
15 x 21 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những vấn đề cơ bản về Tài chính. Trong đó có ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, Bảo hiểm, tín dụng, tài chính quốc tế... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tín dụng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngân sách |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Đăng Chinh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Ánh. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Chắt. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |