Giáo trình cơ sở hình thành giá cả Đồng chủ biên: PGS.TS Ngô Trí Long, PGS.TS Nguyễn Văn Dần.
Đồng tác giả: Ngô, Trí Long | Nguyễn, Văn Dần.
Kiểu tài liệu: SáchTùng thư: Học viện Tài chính.Xuất bản: H. : Tài chính, 2007Mô tả vật lý: 286 tr. 14,5 x 20,5 cm.Chủ đề: Giá cả | Kinh tế thị trường | Cơ chế thị trườngPhân loại DDC: 338.5Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200883 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200903 | ||
1_Sách | Kho Sách | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200031 | ||
1_Sách | Kho Sách | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200032 | ||
1_Sách | Kho Sách | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200033 | ||
1_Sách | Kho Sách | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200034 | ||
1_Sách | Kho Sách | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200035 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200876 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200877 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200878 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200879 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200880 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200881 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200882 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200884 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200885 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200886 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200887 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200888 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200889 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200890 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200891 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200892 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200893 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200894 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200895 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200896 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200897 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200898 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200899 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200900 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200901 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200902 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200904 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200905 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200906 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200907 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200908 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200909 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200910 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200911 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200912 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200913 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200914 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200915 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200916 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200917 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200918 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200919 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 338.5 GIA 2007 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV200920 |
Tổng số đặt mượn: 0
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.