Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Tác giả: Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Kiểu tài liệu: SáchXuất bản: H. : CTQG, 2012Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sung.Mô tả vật lý: 491 tr. ; 20,5 cm.Chủ đề: Chủ nghĩa duy vật biện chứng | Chủ nghĩa duy vật lịch sử | Chủ nghĩa Mác-LêninPhân loại DDC: 335.43Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204776 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204777 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204778 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Bùi Duy Long (1653010123) ghi mượn | 15/03/2017 | TBV204779 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204780 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Yến (1653010221) ghi mượn | 15/03/2017 | TBV204781 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204782 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204783 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Thu Hiền (1652010050) ghi mượn | 21/03/2017 | TBV204784 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204785 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204786 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204787 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204788 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Mạnh Thùy (1551010101) ghi mượn | 12/05/2016 | TBV204789 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204790 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Thu Uyên (1853801070028) ghi mượn | 17/05/2019 | TBV204791 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204793 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204794 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204795 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đỗ Thị Ngọc Linh (1552010096) ghi mượn | 04/02/2016 | TBV204796 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Ngọc Hà (1553010035) ghi mượn | 16/02/2016 | TBV204798 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204799 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204800 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204801 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204802 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204803 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204804 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204805 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204806 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204807 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204808 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204809 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204810 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204811 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204814 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204815 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204816 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204817 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204818 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204819 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204820 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204821 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204822 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204824 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204825 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204826 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204827 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204828 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204829 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Thị Hương (1652010192) ghi mượn | 16/03/2017 | TBV204830 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204831 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204832 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204833 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204834 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Đức Thiên (1652010137) ghi mượn | 16/03/2017 | TBV204836 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204837 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204838 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204839 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204840 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204841 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204842 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204843 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Vũ Thị Ngọc (1553010107) ghi mượn | 10/05/2016 | TBV204844 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204845 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204846 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204847 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Ngọc Huy (1552010078) ghi mượn | 12/02/2016 | TBV204848 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204849 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đặng Trung Thông (1652010194) ghi mượn | 16/03/2017 | TBV204850 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204851 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204852 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204853 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204854 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Thanh Trà (1551010116) ghi mượn | 16/05/2016 | TBV204855 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204856 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204857 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204858 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204859 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204860 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lưu Quang Duy (1652010023) ghi mượn | 16/03/2017 | TBV204861 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204862 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204863 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Anh Tùng (1651010091) ghi mượn | 15/03/2017 | TBV204864 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204865 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204867 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204868 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204869 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Thị Thu Trang (1652010161) ghi mượn | 16/03/2017 | TBV204870 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204871 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204872 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204873 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Diệu Thu (1651010081) ghi mượn | 30/06/2017 | TBV204874 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204875 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204792 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204797 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204812 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204813 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204823 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204835 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2013 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV204866 | ||
1_Sách | FBU_LIC Kho Sách | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200207 | ||
1_Sách | FBU_LIC Kho Sách | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200210 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201527 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201528 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Công Minh (1651010047) ghi mượn | 11/05/2017 | TBV201529 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thu Hương (1252010038) ghi mượn | 15/01/2014 | TBV201530 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201531 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201532 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Thương (1653010197) ghi mượn | 13/03/2017 | TBV201533 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201534 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201535 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201536 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201537 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201538 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201539 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201540 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201541 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201542 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201543 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201544 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201545 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201546 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201547 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201548 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201549 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201550 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Hoàng Thế Việt (1853801070044) ghi mượn | 17/05/2019 | TBV201551 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201552 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201553 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201554 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lưu Thị Hồng Việt (FBUS0043) ghi mượn | 16/12/2013 | TBV201555 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201556 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201557 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201558 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phanh Thị Thanh Mai (1652010092) ghi mượn | 21/04/2017 | TBV201559 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201560 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Hằng (FBUS0035) ghi mượn | 17/03/2015 | TBV201561 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201562 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201563 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201564 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201565 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201566 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thu Thủy (1653010195) ghi mượn | 26/05/2017 | TBV201567 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201568 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201569 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201570 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Khương Đình Thành (1652010128) ghi mượn | 23/03/2017 | TBV201571 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201572 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đào Thị Trang (1551010113) ghi mượn | 10/05/2016 | TBV201573 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201574 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201575 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201576 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Anna Nguyễn Thị Điểm (FBUS0037) ghi mượn | 23/01/2013 | TBV201577 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201578 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201579 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201580 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Hải Long (1853010238) ghi mượn | 14/05/2019 | TBV201581 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201582 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201583 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201584 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201585 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đặng Thị Ngọc Ánh (1653010026) ghi mượn | 10/04/2017 | TBV201586 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201587 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lê Ngọc Bích (1751010023) ghi mượn | 22/08/2018 | TBV201588 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201589 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201590 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Văn Hoàng (1651010120) ghi mượn | 11/05/2017 | TBV201591 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Hoàng Anh (1653020001) ghi mượn | 12/05/2017 | TBV201592 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201593 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đào Thị Thuỷ (1651010083) ghi mượn | 02/02/2017 | TBV201594 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201595 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201596 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201597 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201598 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201599 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201600 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201601 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201602 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201603 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201604 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201605 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201606 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201607 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201608 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Trung Phong (1651010067) ghi mượn | 11/05/2017 | TBV201609 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201610 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201611 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201612 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201613 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201614 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201615 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201616 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Hoàng Bá Tùng (1651010128) ghi mượn | 12/05/2017 | TBV201617 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201618 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201619 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201620 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Đức Anh (1553010008) ghi mượn | 10/05/2016 | TBV201621 | |
1_Sách | Kho Sách | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200206 | ||
1_Sách | Kho Sách | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200208 | ||
1_Sách | Kho Sách | 335.43 GIA 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200209 |
Tổng số đặt mượn: 0
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.