Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng Tập 2
Kiểu tài liệu:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207029 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207025 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207026 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207027 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV207028 | ||
![]() |
Kho Sách | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200336 | ||
![]() |
Kho Sách | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200337 | ||
![]() |
Kho Sách | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200338 | ||
![]() |
Kho Sách | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200339 | ||
![]() |
Kho Sách | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200340 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202197 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Huyền Khanh (1651010031) ghi mượn | 27/02/2017 | TBV202198 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202199 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202200 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Thanh Tùng (1652010157) ghi mượn | 01/03/2017 | TBV202201 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202202 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202203 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202204 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202205 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202206 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202207 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202208 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202209 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202210 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202211 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202212 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Văn Thị Minh Linh (1652010086) ghi mượn | 27/02/2017 | TBV202213 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202214 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đỗ Thị Thu Thảo (1651010076) ghi mượn | 27/02/2017 | TBV202215 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202216 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202217 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Mai Hồng Vân (FBUS0091) ghi mượn | 21/08/2018 | TBV202218 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202219 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Thị Hằng (1653010067) ghi mượn | 02/03/2017 | TBV202220 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lưu Thị Hồng Ngọc (1652010201) ghi mượn | 04/07/2017 | TBV202221 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202222 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202223 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202224 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202225 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202226 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202227 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202228 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202229 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202230 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202231 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202232 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202233 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202234 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202235 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202236 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202237 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202238 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201767 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201768 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201769 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201770 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đỗ Hoàng Phúc (1652010112) ghi mượn | 24/02/2017 | TBV201771 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201772 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201773 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201774 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201775 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201776 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201777 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201778 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đinh Kiều Trang (1652010159) ghi mượn | 28/02/2017 | TBV201779 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Thị Hồng Thúy (1853010381) ghi mượn | 08/04/2019 | TBV201780 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201781 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Huy Hoàng (1552010071) ghi mượn | 31/01/2017 | TBV201782 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201783 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201784 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201785 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201786 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201787 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201788 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Tiến Đạt (1853020009) ghi mượn | 08/04/2019 | TBV201789 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201790 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Bùi Thị Ngọc Ánh (1853020004) ghi mượn | 08/04/2019 | TBV201791 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201792 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201793 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201795 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201796 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201797 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201798 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201799 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201800 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Trung Phong (1651010067) ghi mượn | 11/05/2017 | TBV201801 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201802 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Khương Đình Thành (1652010128) ghi mượn | 27/02/2017 | TBV201803 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201804 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201805 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201806 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201807 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201808 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201809 | ||
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đoàn Qúy Phương Nga (1651010053) ghi mượn | 02/03/2017 | TBV201810 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Bùi Diệu Thuý (1651010082) ghi mượn | 02/03/2017 | TBV201815 | |
![]() |
FBU_LIC Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201816 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201794 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201811 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201812 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201813 | ||
![]() |
Kho Giáo trình | 355.007 GIA(2) 2012 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV201814 |
Tổng số đặt mượn: 0
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.