Giáo trình kinh tế quốc tế Đồng chủ biên: Vũ Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Tiến Thuận.
Đồng tác giả: Vũ, Thị Bạch Tuyết [Đồng chủ biên] | Nguyễn, Tiến Thuận [Đồng chủ biên].
Kiểu tài liệu: SáchXuất bản: H. : Tài chính, 2010Mô tả vật lý: 300 tr. ; 21 cm.Chủ đề: Kinh tế thế giới | Thương mại quốc tế | Đầu tư quốc tếPhân loại DDC: 337.071Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202007 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202008 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202009 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202010 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202011 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202012 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202013 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202014 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202016 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202017 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202018 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202019 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202020 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202021 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202022 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202023 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202024 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202025 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202026 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202027 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202028 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202029 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202030 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202031 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202032 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202033 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Hồng Dương (1453020009) ghi mượn | 11/12/2015 | TBV202034 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202035 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202036 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202037 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202038 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202039 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202040 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202041 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202043 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202044 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202045 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202046 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202047 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202048 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202049 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Trần Thùy Dương (FBUS0044) ghi mượn | 19/12/2013 | TBV202050 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202058 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202059 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202060 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202061 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202065 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202066 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202068 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202069 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202072 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202073 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202074 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202075 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202076 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202077 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202078 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202079 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202080 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202081 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202082 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202083 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202084 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202085 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202086 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202087 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202088 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202089 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202090 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202091 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202092 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202093 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202094 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202095 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202096 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202097 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202098 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202099 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202100 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202101 | ||
1_Sách | Kho Sách | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200276 | ||
1_Sách | Kho Sách | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200277 | ||
1_Sách | Kho Sách | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200278 | ||
1_Sách | Kho Sách | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200279 | ||
1_Sách | Kho Sách | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200280 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202051 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202052 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202053 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202054 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202055 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202056 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202057 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202062 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202063 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202064 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202067 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202070 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 337.071 GIA 2010 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV202071 |
Tổng số đặt mượn: 0
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.