Quản trị ngân hàng thương mại TS. Trần Thị Phùng, ThS. Nguyễn Quang Trung, TS. Nguyễn Thị Tú.
Đồng tác giả: Trần, Thị Phùng [TS.] | Nguyễn, Quang Trung [ThS.] | Nguyễn, Thị Tú [TS.].
Kiểu tài liệu: SáchXuất bản: H. : [knxb], 2015Mô tả vật lý: 242 tr. ; cm.Chủ đề: Quản trị | Ngân hàng | Thương mạiPhân loại DDC: 332.1Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205927 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205928 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205933 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phạm Phương Linh (2051010220) ghi mượn | 27/02/2024 | TBV205936 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205937 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205938 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Phùng Văn Ổn (FBUS0087) ghi mượn | 31/12/2020 | TBV205939 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205941 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205942 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205943 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205945 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Bạn đọc Nguyễn Hải Anh (2052010025) ghi mượn | 29/01/2024 | TBV205957 | |
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205959 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205960 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205961 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205962 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205963 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205964 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205965 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205966 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205967 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205968 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205969 | ||
2_Giáo trình | FBU_LIC Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205970 | ||
1_Sách | Kho Sách | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200885 | ||
1_Sách | Kho Sách | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200887 | ||
1_Sách | Kho Sách | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | BKV200888 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205929 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205930 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205931 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205932 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205934 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205935 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205940 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205944 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205946 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205947 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205948 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205949 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205950 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205951 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205952 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205953 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205954 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205955 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205956 | ||
2_Giáo trình | Kho Giáo trình | 332.1 QUA 2015 (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | TBV205958 |
Tổng số đặt mượn: 0
Thoát
332.1 P-T 2002 Giải pháp hoàn thiện cơ chế chi tiêu công cộng thích ứng với cơ chế thị trường ở Việt Nam : | 332.1 P-T 2011 Quản lý rủi ro tín dụng tại Vietcombank Hạ Long : | 332.1 P-TR 2012 Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Công nghệ San Nam : | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại | 332.1 QUA 2015 Quản trị ngân hàng thương mại |
ĐH Tài chính - Ngân hàng HN
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.