|
141.
|
Accounting for decision making and control /
Tác giả: Zimmerman, Jerold L. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.1511 ZIM 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.1511 ZIM 2011.
|
|
142.
|
Accounting information systems : Basic concepts and current issues.
Tác giả: Hurt, Robert L. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, McGraw-Hill Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657.0285 HUR 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657.0285 HUR 2010.
|
|
143.
|
Advanced financial accounting / Richard E. Baker, Theodore E. Christensen, David M. Cottrell
Tác giả: Baker, Richard E | Christensen, Theodore E | Cottrell, David M. Ấn bản: 9th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York , McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657.046 BAK 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657.046 BAK 2011.
|
|
144.
|
Strategic Management : Creating competitive advantages. Gregory G. Dess, G.T. Lumpkin, Alan B. Eisner.
Tác giả: Dess, Gregory G | Lumpkin, G.T | Eisner, Alan B. Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, McGraw-Hill/Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4 DES 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4 DES 2010.
|
|
145.
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics. Jay C. Thibodeau, Deborah Freier.
Tác giả: Thibodeau, Jay C | Freier, Deborah. Ấn bản: 3rd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657.450973 THI 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657.450973 THI 2011.
|
|
146.
|
Criminological theory : Readings and retrospectives. Heith Copes, Volkan Topalli
Tác giả: Copes, Heith | Topalli, Volkan. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston McGraw-Hill, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 364.01 COP 2009]
(5). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 364.01 COP 2009.
|
|
147.
|
A guide to everyday economic statistics / Gary E. Clayton, Martin Gerhard Giesbrecht, Feng Guo
Tác giả: Clayton, Gary E | Martin Gerhard Giesbrecht | Feng Guo. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York McGraw-Hill Higher Education 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330.021 CLA 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 330.021 CLA 2010.
|
|
148.
|
Critical thinking : A student's introduction. Gregory Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M. Wallace
Tác giả: Gregory, Bassham | William, Irwin | Henry, Nardone | James M, Wallace. Ấn bản: 4th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, McGraw-Hill, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 160 CRI 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 160 CRI 2010.
|
|
149.
|
Contemporary labor economics / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, David A. Macpherson
Tác giả: McConnell, Campbell R | Stanley L. Brue | David A. Macpherson. Ấn bản: 9th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill Irwin 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 362.29 MCC 2010]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 362.29 MCC 2010.
|
|
150.
|
Basic statistics for business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen.
Tác giả: Lind, Douglas A | Marchal, William G | Wathen, Samuel Adam. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 519.5 LIN 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 519.5 LIN 2011.
|
|
151.
|
All-star 2 : Student book with audio highlights. Linda Lee, Kristin Sherman, Stephen Sloan...
Tác giả: Linda Lee | Kristin Sherman | Stephen Sloan | Grace Tanaka | Shirley Velasco. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2005Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 428 ALL 2005]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 428 ALL 2005.
|
|
152.
|
Dynamic business law : The essentials. Nancy Kubasek, M. Neil Browne, Daniel J. Herron...
Tác giả: Nancy Kubasek | M. Neil Browne | Daniel J. Herron | Giampetro-Meyer | Barkacs. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill/Irwin, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 346.7307 DYN 2010]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 346.7307 DYN 2010.
|
|
153.
|
Essentials of strategic management : The quest for competitive advantage. John E. Gamble, Arthur A. Thompson.
Tác giả: Gamble, John E | Arthur A. Thompson. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.4012 GAM 2011]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4012 GAM 2011.
|
|
154.
|
Mass media law / Don R. Pember, Clay Calvert.
Tác giả: Pember, Don R | Clay Calvert. Ấn bản: 17th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 343.099 PEM 2011]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 343.099 PEM 2011.
|
|
155.
|
Operations management : Contemporary concepts and cases.
Tác giả: Schroeder, Roger G | Susan Meyer Goldstein | Susan Meyer Goldstein. Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.5 SCH 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.5 SCH 2011.
|
|
156.
|
New venture creation : Entrepreneurship for the 21st century. Jeffry A. Timmons, Stephen Spinelli.
Tác giả: Timmons, Jeffry A | Stephen Spinelli. Ấn bản: 8th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2009Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.1141 TIM 2009]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.1141 TIM 2009.
|
|
157.
|
Marketing strategy : A decision-focused approach. Orville C. Walker, John W. Mullins
Tác giả: Walker, Orville C | John W. Mullins. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.802 WAL 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.802 WAL 2011.
|
|
158.
|
Manufacturing planning and control for supply chain management / F. Robert Jacobs, William L. Berry, D. Clay Whybark, Thomas E. Vollmann
Tác giả: F. Robert Jacobs | William L. Berry | D. Clay Whybark | Thomas E. Vollmann. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658.5 MAN 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.5 MAN 2011.
|
|
159.
|
Management strategy : Achieving sustained competitive advantage. Alfred A. Marcus,
Tác giả: Marcus, Alfred A. Ấn bản: 2nd ed,Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 685.4012 MAR 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 685.4012 MAR 2011.
|
|
160.
|
Intercultural communication in contexts / Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama
Tác giả: Martin, Judith N | Thomas K. Nakayama. Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston... McGraw-Hill Higher Education, 2010Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 303.482 MAR 2010]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 303.482 MAR 2010.
|