|
201.
|
Business : connecting principles to practice / William G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh.
Tác giả: Nickels, William G | McHugh, James M | McHugh, Susan M. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 658 BUS 2012]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658 BUS 2012.
|
|
202.
|
Handbook for the McGraw-Hill guide : writing for college, writing for life / Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid.
Tác giả: Roen, Duane H | Glau, Gregory R | Maid, Barry M. Ấn bản: 3rd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Companies, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 808/.0420711 HAN 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 808/.0420711 HAN 2011.
|
|
203.
|
A writer's resource : (comb version) : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey.
Tác giả: Maimon, Elaine P | Peritz, Janice | Yancey, Kathleen Blake. Ấn bản: 4th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 808/.042 AWR 2011]
(4). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 808/.042 AWR 2011.
|
|
204.
|
Read reason write / Dorothy Seyler.
Tác giả: Seyler, Dorothy U. Ấn bản: 10th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Higher Education, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 808/.0427 DOR 2012]
(4). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 808/.0427 DOR 2012.
|
|
205.
|
Organizational behavior : human behavior at work / John W. Newstrom.
Tác giả: Newstrom, John W. Ấn bản: Thirteenth ed./13e.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 302.3/5 JOH 2011]
(2). Được ghi mượn (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 302.3/5 JOH 2011.
|
|
206.
|
P.O.W.E.R. learning : strategies for success in college and life / Robert S. Feldman.
Tác giả: Feldman, Robert S. Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 378.1/98 ROB 2011]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 378.1/98 ROB 2011.
|
|
207.
|
Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen.
Tác giả: Lind, Douglas A | Marchal, William G | Wathen, Samuel Adam. Ấn bản: 15th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 519.5 STA 2012]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 519.5 STA 2012.
|
|
208.
|
Traditions & encounters : a global perspective on the past / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler.
Tác giả: Bentley, Jerry H, 1949-. Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 909 TRA 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 909 TRA 2011.
|
|
209.
|
Peak performance : success in college and beyond / Sharon K. Ferrett.
Tác giả: Ferrett, Sharon K. Ấn bản: 8th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 370.15/2 PEA 2012]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 370.15/2 PEA 2012.
|
|
210.
|
Fundamental accounting principles / John J. Wild, Ken W. Shaw.
Tác giả: Wild, John J | Shaw, Ken W. Ấn bản: 21st ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2013Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657 FUN 2013]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657 FUN 2013.
|
|
211.
|
Survey of accounting / Thomas P. Edmonds ... [et al.].
Tác giả: Edmonds, Thomas P. Ấn bản: 3rd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657 SUR 2012]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657 SUR 2012.
|
|
212.
|
Essentials of business statistics / Bruce L. Bowerman ... [et al.].
Tác giả: Bowerman, Bruce L. Ấn bản: 4th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 519.5 ESS 2012]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 519.5 ESS 2012.
|
|
213.
|
Edpsych : modules / Lisa Bohlin, Cheryl Cisero Durwin, Marla Reese-Weber..
Tác giả: Bohlin, Lisa | Durwin, Cheryl Cisero | Reese-Weber, Marla. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Humanities/Social Sciences/Languages, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 370.15 EDP 2012]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 370.15 EDP 2012.
|
|
214.
|
Introduction to accounting : an integrated approach / Penne Ainsworth, Dan Deines.
Tác giả: Ainsworth, Penne | Deines, Dan S. Ấn bản: 6th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 657 PEN 2011]
(4). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657 PEN 2011.
|
|
215.
|
Economics : principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn.
Tác giả: McConnell, Campbell R | Brue, Stanley L | Flynn, Sean Masaki. Ấn bản: 19th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 330 ECO 2012]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 330 ECO 2012.
|
|
216.
|
Essentials of understanding psychology / Robert S. Feldman.
Tác giả: Feldman, Robert S | Feldman, Robert S. Ấn bản: 9th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 150 ESS 2011]
(1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 150 ESS 2011.
|
|
217.
|
Finance : applications & theory / Marcia Millon Cornett, Troy A. Adair Jr., John Nofsinger.
Tác giả: Cornett, Marcia Millon | Adair, Troy A | Nofsinger, John R. Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2011Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
218.
|
How to design and evaluate research in education / Jack Fraenkel, Norman Wallen, Helen, Hyun.
Tác giả: Fraenkel, Jack R | Wallen, Norman E | Hyun, Helen H. Ấn bản: 8th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill Humanities/Social Sciences/Languages, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 370.72 HOW 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 370.72 HOW 2011.
|
|
219.
|
Infants, toddlers, and caregivers : a curriculum of respectful, responsive, relationship-based, care and education / Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.
Tác giả: Gonzalez-Mena, Janet | Eyer, Dianne Widmeyer. Ấn bản: 9th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2012Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 362.71/2 INF 2012]
(3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 362.71/2 INF 2012.
|
|
220.
|
Human diversity in education : an intercultural approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford.
Tác giả: Cushner, Kenneth | McClelland, Averil | Safford, Philip L. Ấn bản: 7th ed.Vật mang tin: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Khác viễn tưởng
Xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng
[Ký hiệu phân loại: 370.1170973 HUM 2011]
(2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 370.1170973 HUM 2011.
|