Tìm thấy 274 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Subscribe to this search

|
221. The American school : a global context from the puritans to the Obama era / Joel Spring.

Tác giả: Spring, Joel H.

Ấn bản: 8th ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 370.973 SPR 2011] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 370.973 SPR 2011.
222. Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.

Tác giả: Hendricks, Andrea | Chow, Oiyin Pauline.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 512 BIG 2013] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 512 BIG 2013.
223. College accounting : chapters 1-30 / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina.

Tác giả: Price, John Ellis | Haddock, M. David | Farina, Michael J.

Ấn bản: 13th ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 657/.044 COL 2012] (3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657/.044 COL 2012.
224. Compensation / George T. Milkovich, Jerry M. Newman, Barry Gerhart.

Tác giả: Milkovich, George T | Newman, Jerry M | Gerhart, Barry A.

Ấn bản: 10th ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 658.3/2 COM 2011] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.3/2 COM 2011.
225. Contemporary communication systems / M F Mesiya.

Tác giả: Mesiya, Mohammed Farooque.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 384 CON 2013] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 384 CON 2013.
226. Dynamic business law : summarized cases / Nancy K. Kubasek ... [et al.].

Tác giả: Kubasek, Nancy K.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 346.7307 DYN 2013] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 346.7307 DYN 2013.
227. Auditing and assurance services : an applied approach / Iris Stuart.

Tác giả: Stuart, Iris.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York, NY : McGraw-Hill, 2012Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 657/.45 IRI 2012] (3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657/.45 IRI 2012.
228. Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow.

Tác giả: Hendricks, Andrea | Chow, Oiyin Pauline.

Ấn bản: 1st ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 512 AND 2013] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 512 AND 2013.
229. Business driven technology / Paige Baltzan.

Tác giả: Baltzan, Paige.

Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 658.4/038 PAI 2013] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4/038 PAI 2013.
230. Elementary classroom management : lessons from research and practice / Carol Simon Weinstein, Molly E. Romano, Andrew J. Mignano, Jr.

Tác giả: Weinstein, Carol Simon | Romano, Molly E | Mignano, Andrew J.

Ấn bản: 5th ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, c2011Truy cập trực tuyến: Contributor biographical information | Publisher description | Table of contents only Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 372.1102/4 WEI 2011] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 372.1102/4 WEI 2011.
231. Classroom assessment for teachers / Raymond H. Witte.

Tác giả: Witte, Raymond H.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2012Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 371.1020973 WIT 2012] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 371.1020973 WIT 2012.
232. Student Guide for Quickbooks 2011 for College Accounting

Tác giả: Carol, Yacht.

Ấn bản: 13th Edition Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: McGraw Hill - New York 2012Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 657 CAR 2012] (3). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657 CAR 2012.
233. Business Intelligence Applied : Implementing an Effective Information and Communications Technology Infrastructure / Michael S. Gendron.

Tác giả: Gendron, Michael S, 1957-.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: Hoboken, New Jersey : McGraw-Hill, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 658.4 M-G 2013] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658.4 M-G 2013.
234. New McGraw-Hill handbook Elaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey.

Tác giả: Maimon, Elaine P | Peritz, Janice | Yancey, Kathleen Blake.

Ấn bản: 3rd ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 808.042 M-H 2011] (5). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 808.042 M-H 2011.
235. Handbook for the McGraw-Hill guide : writing for college, writing for life / Duane Roen, Gregory R. Glau, Barry M. Maid.

Tác giả: Roen, Duane H | Glau, Gregory R | Maid, Barry M.

Ấn bản: 3rd ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill Companies, 2012Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 808.042 HAN 2012] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 808.042 HAN 2012.
236. Business / O.C. Ferrell, Geoffrey A. Hirt, Linda Ferrell.

Tác giả: Ferrell, O. C | Hirt, Geoffrey A | Ferrell, Linda.

Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2011Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 658 BUS 2011] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 658 BUS 2011.
237. Business management for the personal fitness trainer / Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton.

Tác giả: Ware, Charles M | Bamford, Charles E | Bruton, Garry D.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 613.71 BUS 2013] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 613.71 BUS 2013.
238. Create success / Jon Doyle.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw Hill, 2013Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 378.1 J-D 2013] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 378.1 J-D 2013.
239. College accounting : chapters 1-30 / John Ellis Price, M. David Haddock, Michael J. Farina.

Tác giả: Price, John Ellis | Haddock, M. David | Farina, Michael J.

Ấn bản: 13th ed.Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill Irwin, 2012Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 657 COL 2012] (2). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 657 COL 2012.
240. A writer's resource : (comb version) : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey.

Tác giả: Maimon, Elaine P | Peritz, Janice | Yancey, Kathleen Blake.

Vật mang tin: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Khác viễn tưởng Xuất bản: New York : McGraw-Hill, 2011Trạng thái: Sẵn sàng [Ký hiệu phân loại: 808.042 AWR 2011] (1). Kho tài liệu: Sách Quỹ Châu Á 808.042 AWR 2011.

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội