000 | 00892nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112743.0 | ||
008 | 120712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a657 _bHET 2005 |
||
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam _bVietnamese standerds on accounting _pQuyển IV. |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2005. |
||
300 |
_a316tr. ; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài chính | ||
520 | _aMột số quyết định của Bộ trưởng Bộ tài chính về ban hành và công bố 06 chuẩn mực kế toán Việt Nam; Các chuẩn mực về: Thuế thu nhập doanh nghiệp, Báo cáo tài chính giữa niên độ, Báo cáo bộ phận và thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán, ... | ||
650 | _aChuẩn mực kế toán | ||
650 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c100 _d100 |