000 | 00716nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112815.0 | ||
008 | 140326t1993 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a343.597 _bCAC 1991 |
||
245 | 1 | 0 | _aCác văn bản pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c1993. |
||
300 |
_a97 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Văn phòng ủy ban nhà nước về hợp tác và đầu tư | ||
520 | _aCác văn bản pháp lý về luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | ||
650 | _aLuật đầu tư | ||
650 | _aPháp luật Việt Nam | ||
650 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1172 _d1172 |