000 | 00787nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112815.0 | ||
008 | 140410t2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a343.597 _bCAC 2004 |
||
245 | 1 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước trong lĩnh vực tài chính |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004. |
||
300 |
_a83 tr. ; _c13 x 19 cm. |
||
520 | _aPháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước năm 2000. Các nghị định, thông tư, quyết định của chính phủ về bảo vệ bí mật nhà nước ngành tài chính. | ||
650 | _aPháp luật | ||
650 | _aNhà nước | ||
650 | _aTài chính | ||
650 | _aPháp lệnh | ||
650 | _aNghị định | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1183 _d1183 |