000 | 00729nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112816.0 | ||
008 | 140422t2001 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a378.2 _bVAN 2001 |
||
245 | 1 | 0 | _aVăn bản pháp quy về xét duyệt, công nhận chức danh giáo sư, phó giáo sư. |
260 |
_aH. : _b[knxb], _c2001. |
||
300 |
_a98 tr. ; _c cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước. | ||
520 | _aCác văn bản về xét duyệt, công nhận chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư. | ||
650 | _aVăn bản pháp quy | ||
650 | _aChức danh | ||
650 | _aGiáo sư | ||
650 | _aPhó Giáo sư | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1219 _d1219 |