000 | 00858nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112816.0 | ||
008 | 140508t1995 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a363.9597 _bCHI 1995 |
||
245 | 1 | 0 |
_aChính sách dân số và quản lý nhà nước về dân số - kế hoạch hóa gia đình ở Việt Nam _cPGS, PTS. Bùi Văn Nhơn (Ch.b.), GS. Mai Hữu Khuê, GS. Phùng Thế Trường. |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1995. |
||
300 |
_a164 tr. ; _c13 x 19 cm. |
||
520 | _aCuốn sách khái quát tình hình dân số Việt Nam, các chiến lược và chính sách dân số, những vấn đề cơ bản trong quản lý Nhà nước và dân số - kế hoạch hóa gia đình. | ||
650 | _aChính sách dân số | ||
700 | 1 | 0 |
_aBùi, Văn Nhơn. _eChủ biên. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1246 _d1246 |