000 | 00446nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140513t2003 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a344.597 _bLUA 2003 |
||
245 | 1 | 0 | _aLuật khoa học và công nghệ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003. |
||
300 |
_a49 tr. ; _c13 x 19 cm. |
||
650 | _aPháp luật | ||
650 | _aKhoa học công nghệ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1253 _d1253 |