000 | 01057nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140520t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a335.4346 _bHOC 1995 |
||
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh Toàn Tập 11 _b1963-1965 _cChủ tịch hội đồng: Đào Duy Tùng; Phó chủ tịch: Nguyễn Đức Bình; Ủy viên: Đặng Xuân Kỳ, Trần Trọng Tân, Nguyễn Duy Ký, ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1995. |
||
300 |
_a 535tr. ; _c15x22 cm. |
||
650 | _aHồ Chí Minh | ||
650 | _adân tộc | ||
650 | _athuộc địa | ||
650 | _athực dân | ||
700 | 1 | 0 |
_aĐào, Duy Tùng. _eChủ tịch hội đồng. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Đức Bình. _ePhó chủ tịch hội đồng. |
700 | 1 | 0 |
_aHà, Đăng. _eỦy viên. |
700 | 1 | 0 | _aĐặng, Xuân Kỳ. |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Trọng Tân. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Duy Quý. |
700 | 1 | 0 | _aĐỗ, Nguyễn Phương. |
700 | 1 | 0 | _aHoàng, Minh Thảo. |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Nhâm. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1273 _d1273 |