000 | 00555nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112817.0 | ||
008 | 140521t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a657 _bL-L 1996 |
||
100 | 1 | 0 |
_aLê, Gia Lạc. _eChủ biên. |
245 | 1 | 0 | _aKế toán Thương mại dịch vụ |
260 |
_aH. : _bTC, _c1996. |
||
300 |
_a 386tr. ; _c 13x19cm. |
||
650 | _akế toán | ||
650 | _avốn | ||
700 | 1 | 0 | _aLê, Gia Lục. |
700 | 1 | 0 | _aNgô, Thế Chi. |
700 | 1 | 0 | _aĐoàn, Xuân Tiên. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1289 _d1289 |