000 | 00529nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112818.0 | ||
008 | 140528t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a343.597 _bGIA 2004 |
||
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình Pháp luật kinh tế |
260 |
_aH. : _bTC, _c2004. |
||
300 |
_a403 tr. ; _c14,5x20,5 cm. |
||
650 | _akinh tế | ||
650 | _apháp luật | ||
650 | _adoanh nghiệp | ||
700 | 1 | 0 | _aTrương, Hồng Hải. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Thị Liên. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1327 _d1327 |