000 | 00450nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112818.0 | ||
008 | 140603t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a352.8 _bLUA 2004 |
||
245 | 1 | 0 | _aLuật thanh tra và các quy định pháp luật về công tác thanh tra |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004. |
||
300 |
_a733 tr. ; _c19x27 cm. |
||
650 | _athanh tra | ||
650 | _aluật | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1364 _d1364 |