000 | 00514nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140604t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a343.9598 _bPHA 1990 |
||
245 | 1 | 0 |
_aPháp lý Thương mại Luật đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài của Indonesia _cViện nghiên cứu khoa học thị trường giá cả |
260 |
_aH. : _b, _c1990. |
||
300 |
_a164 tr. ; _c cm. |
||
650 |
_aluật _zIndonesia |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1374 _d1374 |