000 | 00453nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140609t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
082 |
_214 _a343.05 _bHET 2004 |
||
245 | 1 | 0 | _aHệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao |
260 |
_aH. : _bTK, _c2004. |
||
300 |
_a217 tr. ; _c16x23 cm. |
||
650 | _athuế thu nhập | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1405 _d1405 |