000 | 00548nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140609t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
082 |
_214 _a381.9895 _bKET 2000 |
||
245 | 1 | 0 | _aKết quả vòng đàm phán URGUAY về hệ thống thương mại đa biên |
260 |
_aH. : _bTK, _c2000. |
||
300 |
_a639 tr. ; _c16x24 cm. |
||
500 | 1 | 0 | _aĐTTS ghi: Bộ thương mại Vụ chính sách thương mại đa biên |
650 |
_athương mại _zURUGUAY |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1408 _d1408 |