000 | 00413nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112819.0 | ||
008 | 140610t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a348 _bHUO 1996 |
||
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn Luật ngân sách nhà nước |
260 |
_aH. : _b, _c2012. |
||
300 |
_a127 tr. ; _c13x19 cm. |
||
650 | _aluật ngân sách nhà nước | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1412 _d1412 |