000 | 00816nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112744.0 | ||
008 | 120719t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _afbu | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a658 _bLAR 1992 |
||
100 | _aLarue, D. | ||
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế doanh nghiệp _cD. Larue, A. Caillat; Ngd. : Trương Đức Lực, Ngô Đặng Tính. |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1992. |
||
300 |
_a260tr. ; _c21cm. |
||
520 | _aHệ thống doanh nghiệp; Những hoạt động thương mại, cung ứng, sản xuất và tài trợ của doanh nghiệp. | ||
650 | _aDoanh nghiệp | ||
650 | _aThương mại | ||
650 | _aThị trường | ||
700 | 1 | 0 | _aCaillat, A. |
700 | 1 | 0 |
_aTrương, Đức Lực. _eDịch |
700 | 1 | 0 |
_aNgô, Đặng Tính. _eDịch |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c143 _d143 |