000 | 01044nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112820.0 | ||
008 | 140718t2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978-604-80-0617-4 | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a915.9 _bMOT 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_a100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam _bTái bản lần thứ nhất _cBS. : CN. Nguyễn Duy Chiến, PGS. TS. Nguyễn Chu Hồi, CN. Vũ Ngọc Minh, ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bThông tin và truyền thông, _c2014. |
||
300 |
_a254 tr. ; _c15 x 21 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Ban tuyên giáo trung ương | ||
650 | _aBiển | ||
650 | _aLãnh thổ | ||
650 | _aĐảo | ||
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Duy Chiến. _eCN. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Chu Hồi. _ePGS. TS. |
700 | 1 | 0 |
_aVũ, Ngọc Minh. _eCN. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Văn Xuân. _eCN. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Đình Mạnh. _eThS. |
700 | 1 | 0 |
_aĐỗ, Phương Thảo. _eTS. |
700 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Phú Quốc. _eKS. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1456 _d1456 |