000 | 00633nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112823.0 | ||
008 | 140815t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a657 _bV-H 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_aKế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần xây dựng 71 : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cVũ Thị Huyền; Nghd.: Ths. Đinh Hoài Nam. |
260 |
_aH. : _bTCNH, _c2014. |
||
300 | _a52 tr. | ||
650 | _akế toán | ||
650 | _akiểm toán | ||
650 | _aCông ty Cổ phần xây dựng 71 | ||
700 | 1 | 0 |
_aĐinh, Hoài Nam. _eNghd. |
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c1665 _d1665 |