000 | 00605nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112824.0 | ||
008 | 140820t xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_a657 _bP-H 2014 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm : _bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán / _cPhạm Minh Hoàng; Nghd.: TS. Bùi Thị Thu Hương. |
260 |
_aH. : _bTCNH, _c2014. |
||
300 | _a64 tr. | ||
650 | _akế toán | ||
650 | _akiểm toán | ||
650 | _agiá thành | ||
700 | 1 | 0 |
_aBùi, Thị Thu Hương. _eNghd. |
942 |
_2ddc _cTH |
||
999 |
_c1710 _d1710 |