000 00733nam a22001937a 4500
003 FBU
005 20141021112825.0
008 140904t xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aFBU
_bvie
082 _a657
_bTR-T 2014
245 1 0 _aKế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần thiết bị giao thông vận tải VIETRACO :
_bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán /
_cTrần Thị Kim Tuyến; Nghd.: TS. Thái Bá Công.
260 _aH. :
_bTCNH,
_c2014.
300 _a76 tr.
650 _akế toán
650 _akiểm toán
650 _aCông ty Cổ phần thiết bị giao thông vận tải VIETRACO
700 1 0 _aThái, Bá Công.
_eNghd.
942 _2ddc
_cTH
999 _c1784
_d1784