000 | 00519nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121017t1989 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a338.9 _bCLA 1989 |
||
100 | 1 | _aClark, Rodney. | |
245 | 1 |
_aCông ty Nhật Bản _bLịch sử và hoạt động thực tiễn _cRodney Clark. |
|
260 |
_aH. : _bKHXH, _bViện Kinh tế thế giới, _c2012. |
||
300 |
_a427 tr. ; _c19 cm. |
||
650 |
_aCông ty _zNhật bản |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c294 _d294 |