000 | 00617nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20141021112751.0 | ||
008 | 121104t2000 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a351.03 _bMOT 2000 |
||
245 | 1 |
_aMột số thuật ngữ hành chính _cChủ biên : PGS.TS Bùi Thế Vĩnh. |
|
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2000. |
||
300 |
_a179 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Hành chính quốc gia | ||
650 | _aQuyền lực nhà nước | ||
650 | _aQuản lý nhà nước | ||
700 | 1 |
_aBùi, Thế Vĩnh. _eChủ biên. |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c311 _d311 |