000 | 00993nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20160801075656.0 | ||
008 | 160801b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 | _aFBU | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a519 _bGIA 2015 |
||
245 | 1 | 0 | _aGiáo trình Toán cao cấp |
250 | _aTái bản có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2015. |
||
300 |
_a315 tr. ; _c16x24 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường ĐH Thương mại | ||
520 | _aGiáo trình gồm 10 chương: Nói về ma trận và định thức, Vecto và không gian vecto, Hệ phương trình tuyến tính, ... | ||
650 | _aGiáo trình | ||
650 | _aToán cao cấp | ||
650 | _aMa trận | ||
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Sinh Bảy. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Văn Pứ. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Ngọc Hiền. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Sỹ Thìn. |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Khánh Toàn. |
700 | 1 | 0 | _aLê, Ngọc Tú. |
700 | 1 | 0 | _aĐinh, Thị Nhuận. |
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c3466 _d3466 |