000 | 00433nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20170503143138.0 | ||
008 | 170503b2007 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a005.1 _bCAU 2007 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc và dữ liệu giải thuật. _bTài liệu điện tử |
260 |
_aH.: _bHọc viện Bưu chính Viễn thông, _c2007. |
||
300 | _a144tr. | ||
942 |
_2ddc _cCD |
||
999 |
_c4147 _d4147 |