000 | 00449nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | FBU | ||
005 | 20190416091052.0 | ||
008 | 190416b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aFBU _bvie |
||
082 |
_214 _a658 _bQUA 2018 |
||
100 | _aNguyễn, Thông Thái | ||
245 | _aBài giảng học phần Quản Trị Thương Hiệu | ||
260 |
_aH _bXBTK _c2018 |
||
300 |
_a127 tr.; _b30cm |
||
700 |
_aNguyễn, Thông Thái _eTS. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5108 _d4645 |