000 00658nam a22001697a 4500
999 _c5315
_d5312
003 FBU
005 20230831105537.0
008 230831b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aFBU
_bvie
082 _214
_a658
_bNT-H 2023
100 _aNgô, Thị Thúy Hằng
245 _aHoàn thiện kế toán nguyên vật liệu, CCDC tại Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Dong Feng Việt Nam
_bLuận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán – kiểm toán
_cNgô Thị Thúy Hằng, Nghd: ThS. Nguyễn Văn Dậu
260 _aFBU. :
_bKTKT,
_c2023.
300 _a86tr. ;
700 _aNguyễn Văn Dậu
_eNghd: ThS.
942 _2ddc
_cTH